Có 2 kết quả:

貝殼兒 bèi kér ㄅㄟˋ ㄎㄦˊ贝壳儿 bèi kér ㄅㄟˋ ㄎㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 貝殼|贝壳[bei4 ke2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 貝殼|贝壳[bei4 ke2]

Bình luận 0